Được chế tác sang trọng đón đầu mọi nhu cầu của bạn, mỗi mẫu Lexus được thiết kế nhằm mang lại sự thoải mái, hiệu suất và an toàn vượt trội.
Tổng quan
Mẫu xe LS 500h kết hợp một động cơ phun xăng trực tiếp V6 3.5 lít với hai động cơ điện tự sạc mạnh mẽ, cung cấp 295 mã lực với hiệu suất nhiên liệu tối đa.
Giá xe Lexus LS 500h 2023 tại Việt Nam
Mẫu xe Lexus LS 500h 2023 được phân phối chính hãng tại Việt Nam với mức giá từ 8.360.000.000 VNĐ
Thiết kế ngoại thất
Các màu xe hiện có
Tiện nghi và thiết kế
HỆ THỐNG ÂM THANH VÒM THAM CHIẾU MARK LEVINSON QLI
Hệ thống âm thanh 23 loa bao gồm các loa trên trần xe đảm bảo chất lượng âm thanh đỉnh cao.

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
Hành khách ngồi phía sau có thể thưởng thức những bộ phim yêu thích trên màn hình LCD lớn 11,6 inch khi di chuyển trên đường.

KHOANG XE CHẾ TÁC THỦ CÔNG
Mọi chi tiết trong khoang xe, bao gồm lớp da ghế L-ailin siêu mềm, lớp vải xếp nếp và kình Kirko đều được chế tác ởi các bậc tầy thủ công Takumi của chúng tôi

ĐÈN BÁO RẼ LED
Hệ thống đèn báo rẽ toàn bộ LED của Lexus là sự kết hợp mạnh mẽ gồm 16 bóng mang lại ánh sáng mạnh mẽ nhưng lại khéo léo ẩn đi khi tắt.

GHẾ NGỒI THOẢI MÁI THIẾT KẾ RIÊNG
Ghế ngồi được trang bị chức năng làm ấm và có 7 chương trình massage giúp bạn cảm thấy thoải mái ngay cả khi đang di chuyển trên đường.

RÈM CHẮN NẮNG CHỈNH ĐIỆN
Chọn rèm chắn nắng chỉnh điện để bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời chói lóa mà vẫn đảm bảo có ánh sáng tối ưu đem lại sự thoải mái và riêng tư tối đa.

CỤM ĐỒNG HỒ OPTITRON
Công nghệ optitron, tiên phong bởi Lexus, cải thiện độ rõ ràng của các thông số và kim số với hiệu ứng ánh sáng trong suốt như pha lê.

GHẾ OTTOMAN TÙY CHỈNH THU GỌN
Hành khách ở hàng ghế thứ hai hoàn toàn thư giãn với ghế ottoman có thể tùy chỉnh ngả đệm lưng ghế.

HỆ THỐNG TREO KHÍ NÉN
Hệ thống treo khí nén có đầu tiên tại Lexus tự động nâng xe giúp hành khách ra vào xe một cách thoải mái và dễ dàng.

CHI TIẾT TRANG TRÍ KIRIKO
Nội thất lôi cuốn của LS càng nổi bật hơn nhờ chi tiết trang trí kính Kiriko sang trọng thể hiện tinh hoa chế tác truyền thống Nhật Bản chỉ có trên những mẫu xe của Lexus.

CẢM BIẾN HỒNG NGOẠI
Cảm biến hồng ngoại phát hiện nhiệt độ cơ thể của tất cả hành khách để điều chỉnh nhiệt động chính xác cho mỗi người ngồi trên xe.

CỐP ĐIỆN CẢM ỨNG
Cảm ứng gắn dưới cản sau sẽ cho phép bạn dễ dàng mở và đóng cốp khi bạn đưa nhẹ chân đến gần.

MÀN HÌNH ĐA THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
Hệ thống định vị, mức tiêu thụ nhiên liệu và điều khiển điều hòa, tất cả đều được hiển thị trên màn hình EMV cảm ứng 12.3 inch độc đáo.
Vận hành
HỆ THỐNG LEXUS HYBRID
Hệ thống Lexus Hybrid tạo ra sức mạnh vận hành nhờ động cơ xăng và động cơ điện, giúp đạt mô men xoắn tối đa trong thời gian ngắn và khả năng tăng tốc đáng kinh ngạc.
Đặc điểm Riêng biệt ở LS 500h

CHẾ ĐỘ LÁI EV
Khi di chuyển ở tốc độ thấp, chế độ lái EV sử dụng động cơ điện để đảm bảo sự yên tĩnh và giảm lượng khí thải về 0.

PHỤC HỒI VÀ DỰ TRỮ NĂNG LƯỢNG KHI PHANH
Khi phanh hoặc giảm tốc, đông năng thường mất đi, nhưng công nghệ Hybrid của Lexus sẽ phục hồi và chuyển đổi thành điện năng, dự trữ cho lần sử dụng sau. Đăc điểm Riêng biệt ở LS 500h

ĐỒNG HỒ TACHOMETER
Khi chọn chế độ lái Sport, Hệ thống Lexus Hybrid sẽ chuyển đổi đồng hồ đo tốc độ sang dạng tachometer

HỆ THỐNG HYBRID ĐA GIAI ĐOẠN
Chế độ lái Tổng hợp Hybrid của Lexus có một thiết bị sang số 4 cấp hoạt động như hộp số ly hợp kép 10 cấp giúp tăng tốc liền mạch. Đăc điểm Riêng biệt ở LS 500h

ĐỘNG CƠ HYBRID
Hệ thống truyền động Hybrid bao gồm một động cơ V6 3.5L và 2 mô tơ điện

ĐIỀU KHIỂN SANG SỐ THÔNG MINH
Điều khiển sang số thông minh sử dụng thông tin từ cảm biến G để hiểu khi nào cần giảm số khi phanh và cần cài số ở mức nào để dừng xe.

LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI
Người lái có thể lựa chọn chế độ lái phù hợp với phong cách lái của mình với 6 chế độ: Thường, ECO, Comfort, Thể thao S, Thể thao S+ và Tùy chỉnh.

HỆ THỐNG TREO TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG (AVS)
Hệ thống treo tự thích ứng liên tục điều chỉnh lực giảm chấn, đem đến khả năng điều khiển tối ưu trên mọi hành trình.
An toàn
12 TÚI KHÍ SRS
12 Túi khí SRS cảm ứng được trang bị tại các vị trí trong xe giúp giảm thiểu tác động khi va chạm xảy ra, bảo vệ tốt hơn cho toàn bộ người lái và hành khách.

HỆ THỐNG CẢNH BÁO TRƯỚC VA CHẠM (PCS)
PCS là một tập hợp các cảm biến cảnh báo thông minh được đặt ở phía trước xe nhằm cảnh báo bạn và giúp tránh các tai nạn tiềm tàng.

HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM thế hệ mới giúp phát hiện các xe đang vượt lên dù ở tốc độ cao

HỆ THỐNG HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG (LTA)
Hệ thống LTA sử dụng camera phía trước để theo dõi các vạch kẻ đường và sẽ tự động dùng hệ thống đánh lái trợ lực để giữ cho xe ở giữa làn đường.

HỖ TRỢ ĐỖ XE
Một loạt các tính năng được tích hợp đồng thời và chính xác giúp bạn đỗ xe, đồng thời bổ trợ lực lái và lực phanh giúp ngăn ngừa va chạm.

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG
Hệ thống Kiểm soát Hành trình Chủ động giúp xe Lexus duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.

HỆ THỐNG ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG
Hệ thống này tối ưu hóa sự phân bố đèn pha để ánh đèn không chiếu thẳng vào xe ngược chiều hoặc xe đi trước.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ PHANH ĐỖ XE
Hệ thống hỗ trợ phanh đỗ xe tự động phanh khi sắp xảy ra va chạm bằng cách phát hiện các vật thể tĩnh ở phía trước hoặc phía sau, cũng như các phương tiện đang tiến đến.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể | 5235 x 1900 x 1450 mm |
Chiều dài cơ sở | 3125 mm |
Chiều rộng cơ sở (Trước) | 1630 mm |
Chiều rộng cơ sở (Sau) | 1635 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 169 mm |
Dung tích khoang hành lý | 440 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 82 L |
Trọng lượng không tải | 2295 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2725 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.7 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Mã động cơ | 8GR-FXS |
Loại | V6, D4-S |
Dung tích | 3456 cm3 |
Công suất cực đại | 295/5800 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 350/5100 Nm/rpm |
Mô tơ điện | |
Loại | 2NM |
Công suất | 177 |
Mô-men xoắn | 300 |
Tổng công suất | 354 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | Không có |
Hộp số | Multi stage HV |
Hệ thống truyền động | RWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Comfort/ Sport/Sport +/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 6.3 L/100km |
Trong đô thị | 7.9 L/100km |
Kết hợp | 6.7 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Khí nén |
Sau | Khí nén |
Hệ thống treo thích ứng | Có |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa 18″ |
Sau | Đĩa 17″ |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 245/45R20 |
Lốp run-flat | Có |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3L LED |
Đèn chiếu xa | 3L LED |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu/ | Có |
Tự động thích ứng | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential |
Đèn sương mù | LED |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | Kick |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Ống xả (Kép) | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Chất liệu ghế | |
Da Semi-aniline | Có |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 28 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 28 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | Có |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | Có |
Ghế Ottoman | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số/ | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Có |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 23 |
Display | 12.3″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | Có |
M/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có |
Rèm che nắng cửa sau (Chỉnh điện) | Có |
Rèm che nắng kính sau (Chỉnh điện) | Không có |
Hộp lạnh | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ (Điện tử) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | Có |
Phía sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera 360 | Có |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí đầu gối cho người lái | Có |
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên phía trước | Có |
Túi khí bên phía sau | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí đệm phía sau | Có |
Móc ghế trẻ em | Có |
Mui xe an toàn | Có |
Nếu bạn muốn tìm hiểu hay quan tâm đến giá xe LS 500h 2023 mới nhất thì có thể liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất.
WEBSITE: https://lexuscar.vn
HOTLINE : 082.470.5555